Cao huyết áp là một bệnh lý nguy hiểm có thể tổn hại đến sức khỏe. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng cao huyết áp như tuổi thọ, lối sống, tăng cân,… Hãy cùng xem qua bài viết sau để phân tích kỹ hơn về bệnh huyết áp cao và những phương pháp phòng tránh.
Bệnh huyết áp cao là gì?
Bệnh huyết áp cao, còn được gọi là tăng huyết áp hay huyết áp cao, là một tình trạng mà lực đẩy của máu chạy qua mạch máu trong cơ thể lớn hơn so với mức bình thường. Huyết áp được đo bằng hai con số: huyết áp tâm thu (systolic blood pressure) và huyết áp tâm trương (diastolic blood pressure). Huyết áp tâm thu đo lực đẩy của máu khi tim co bóp và bơm máu đi ra ngoài, trong khi huyết áp tâm trương đo lực đẩy của máu khi tim lỏng ra để tiếp nhận máu trở lại.
Thông thường, huyết áp bình thường được coi là 120/80 mmHg (milimet thủy ngân). Tuy nhiên, khi huyết áp tâm thu vượt quá 130 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá 80 mmHg trong thời gian dài, người ta chẩn đoán là bệnh huyết áp cao.
Huyết áp cao có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nếu không được kiểm soát và điều trị, nó có thể dẫn đến các vấn đề như đột quỵ, tai biến mạch máu não, bệnh tim mạch, suy thận, và các vấn đề khác liên quan đến hệ thống mạch máu.
Nguyên nhân gây ra huyết áp cao có thể bao gồm di truyền, tuổi tác, lối sống không lành mạnh (như ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất, tăng cân), tình trạng sức khỏe khác như béo phì, tiểu đường, tăng cholesterol, và các yếu tố tâm lý như căng thẳng.
Điều trị bệnh huyết áp cao thường bao gồm thay đổi lối sống lành mạnh như ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, giảm cân nếu cần thiết, hạn chế tiêu thụ muối và rượu, và kiểm soát căng thẳng. Ngoài ra, thuốc được sử dụng để giảm huyết áp trong những trường hợp cần thiết.
Những nguyên nhân gây ra bệnh huyết áp cao
- Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong gây ra bệnh huyết áp cao. Nếu có người trong gia đình (cha mẹ, anh chị em) mắc bệnh huyết áp cao, nguy cơ bạn mắc bệnh này sẽ cao hơn.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao tăng theo tuổi tác. Đa số người trưởng thành và người già có nguy cơ cao hơn so với trẻ em và thanh thiếu niên.
- Lối sống không lành mạnh: Một số thói quen và lối sống không lành mạnh có thể góp phần vào việc gây ra bệnh huyết áp cao. Đây có thể là ăn uống không lành mạnh (ăn quá nhiều muối, chất béo, đường), thiếu hoạt động thể chất, tăng cân, tiêu thụ quá nhiều cồn, và hút thuốc lá.
- Béo phì: Béo phì được coi là một yếu tố nguy cơ cao gây ra bệnh huyết áp cao. Một lượng mỡ cơ thể quá lớn có thể ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu và gây áp lực lên các mạch máu.
- Tiểu đường: Tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao. Sự không cân bằng đường huyết trong cơ thể có thể gây tổn thương đến các mạch máu và gây ra huyết áp cao.
- Tăng cholesterol: Mức cholesterol cao trong máu có thể gây tổn thương đến các mạch máu và gây ra huyết áp cao.
- Yếu tố tâm lý và căng thẳng: Các yếu tố tâm lý như căng thẳng, áp lực công việc, lo lắng, và stress có thể tác động tiêu cực đến hệ thống tuyến giáp và gây ra huyết áp cao.
Những biện pháp hỗ trợ điều trị bệnh huyết áp cao
Sử dụng thực phẩm chức năng
Việc sử dụng thực phẩm chức năng để điều trị bệnh cao huyết áp phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người và nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Dưới đây là một số thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ trong việc kiểm soát huyết áp cao:
- Các loại thực phẩm giàu kali: Kali là một khoáng chất quan trọng cho sự điều chỉnh huyết áp. Các thực phẩm giàu kali bao gồm chuối, cam, dưa hấu, khoai lang, bắp cải, rau chân vịt, đậu tương, và các loại hạt.
- Các thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp giảm hấp thu cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch. Các nguồn chất xơ tốt là các loại ngũ cốc nguyên hạt, quả cây và rau xanh lá.
- Omega-3: Các axit béo omega-3 có tác dụng chống viêm và giảm huyết áp. Các nguồn omega-3 bao gồm cá hồi, cá thu, cá mackerel, hạt lanh, hạt chia và dầu cá.
- Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E và các chất chống oxy hóa tự nhiên khác có thể giúp bảo vệ mạch máu và hỗ trợ kiểm soát huyết áp. Các nguồn giàu chất chống oxy hóa bao gồm các loại trái cây tươi, rau lá xanh, hạt và dầu ô liu.
- Lựa chọn thực phẩm ít muối: Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn có thể giúp giảm huyết áp. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến, thức ăn nhanh và món ăn có chứa nhiều muối. Sử dụng các gia vị tự nhiên và hương vị thay thế để tăng hương vị cho món ăn mà không cần sử dụng muối.
Dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ
Có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao, và bác sĩ sẽ chọn loại thuốc phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn. Một số loại thuốc điển hình bao gồm:
- Thuốc chẹn các receptor angiotensin II: Nhóm thuốc này giúp giãn mạch máu bằng cách ngăn chặn tác động của hormon angiotensin II, làm giảm huyết áp. Ví dụ: Enalapril, Lisinopril.
- Thuốc chẹn receptor thụ thể beta: Nhóm thuốc này giảm huyết áp bằng cách làm giảm tần số tim và lực co bóp của tim. Ví dụ: Metoprolol, Atenolol.
- Thuốc ức chế men chuyển hoá angiotensin: Nhóm thuốc này ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, giúp giãn mạch máu và giảm huyết áp. Ví dụ: Captopril, Ramipril.
- Thuốc chẹn kênh canxi: Nhóm thuốc này làm giảm lượng canxi đi vào tế bào cơ tim và thành mạch máu, giúp giãn mạch máu và làm giảm huyết áp. Ví dụ: Amlodipine, Nifedipine.
Giảm lo âu, căng thẳng
giảm lo âu và căng thẳng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện bệnh cao huyết áp. Căng thẳng và lo âu có thể gây ra sự co bóp các mạch máu và tăng huyết áp tạm thời. Nếu căng thẳng và lo âu kéo dài, nó có thể gây ra sự tác động tiêu cực đến hệ thống mạch máu và dẫn đến tình trạng huyết áp cao.
Dưới đây là một số phương pháp giảm lo âu và căng thẳng có thể giúp cải thiện bệnh cao huyết áp:
- Thực hành kỹ thuật thở và thư giãn: Thực hiện các kỹ thuật thở sâu và thư giãn như thở qua mũi, giữ hơi thở trong và thở ra qua miệng để giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng.
- Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục có tác dụng giảm căng thẳng và lo âu, đồng thời giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Thời gian tập thể dục hàng ngày ít nhất 30 phút với các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga, và tập thể dục nhẹ nhàng khác.
- Xây dựng thói quen sống lành mạnh: Ăn uống cân đối, hạn chế tiêu thụ các chất kích thích như cafein và cồn, và tránh thuốc lá và các chất gây nghiện khác. Cải thiện chế độ ăn, bao gồm ăn nhiều rau xanh, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt, các nguồn protein không béo, và giảm lượng muối trong khẩu phần ăn.
- Kỹ thuật kiểm soát stress: Học các kỹ thuật quản lý stress như yoga, thiền, hoạt động sáng tạo, viết nhật ký, và tạo ra thời gian để thư giãn và làm những điều mà bạn thích.
- Hỗ trợ tâm lý: Nếu lo âu và căng thẳng là nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bạn có thể tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc tham gia vào các buổi tư vấn và liệu pháp tâm lý.
Ăn uống các thực phẩm tốt cho sức khỏe
Ăn uống một chế độ dinh dưỡng lành mạnh có thể giúp kiểm soát và cải thiện bệnh cao huyết áp. Dưới đây là một số thực phẩm tốt cho bệnh cao huyết áp:
- Trái cây và rau: Trái cây và rau giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, và thường ít chất béo và natri. Những loại trái cây và rau có lợi cho bệnh cao huyết áp bao gồm chuối, táo, dứa, cam, nho, dưa hấu, cà chua, rau chân vịt, cải xoong, cà rốt, và rau lá xanh như rau mùi, rau cải xoăn, rau muống.
- Các loại ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, lúa mạch, gạo lứt, mì nguyên hạt chứa chất xơ, vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe tim mạch. Chúng cung cấp năng lượng kéo dài và giúp kiểm soát cường độ đường huyết.
- Các loại hạt và hạt có vỏ: Hạt chia, hạt lanh, hạt óc chó, hạt hướng dương và hạt hạnh nhân là những nguồn giàu chất xơ, chất béo không bão hòa và các chất dinh dưỡng khác có lợi cho hệ tim mạch.
- Cá hồi và cá thu: Cá có chứa axit béo omega-3, một loại chất béo có lợi cho tim mạch. Omega-3 giúp giảm viêm, giảm huyết áp và cải thiện chức năng mạch máu. Các loại cá giàu omega-3 bao gồm cá hồi, cá thu, cá mackerel và cá sardine.
- Sữa và sản phẩm từ sữa ít béo: Sữa ít béo, sữa chua và các loại sữa có chứa canxi và các chất dinh dưỡng cần thiết khác. Hạn chế sử dụng các sản phẩm từ sữa có nhiều chất béo bão hòa.
- Đậu, đỗ và sản phẩm từ đậu: Đậu, đỗ, nấm và sản phẩm từ đậu như đậu phụ, đậu xanh, đậu nành, đậu hà lan chứa chất xơ và protein thực vật. Chúng cung cấp các chất dinh dưỡng có lợi cho tim mạch và giúp kiểm soát huyết áp.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh cao huyết áp, hay còn gọi là tăng huyết áp, là một tình trạng trong đó lực đẩy của máu chạy qua mạch máu trong cơ thể lớn hơn so với mức bình thường. Điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như đột quỵ, bệnh tim mạch và suy thận.
Trong nhiều trường hợp, bệnh huyết áp cao không gây ra triệu chứng rõ ràng và có thể không được phát hiện trong giai đoạn đầu. Một số triệu chứng có thể xuất hiện khi bệnh tiến triển, bao gồm đau đầu, chóng mặt, khó thở, mệt mỏi, buồn nôn và nhức đầu.
Bệnh cao huyết áp có thể có nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố di truyền, tuổi tác, lối sống không lành mạnh (như ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất, tăng cân), béo phì, tiểu đường, tăng cholesterol và căng thẳng.
Để kiểm soát bệnh cao huyết áp, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau: duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối và ít muối, tập thể dục đều đặn, hạn chế tiêu thụ rượu và đồ uống có chứa cafein, giảm căng thẳng và lo âu, và tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Đôi khi, việc sử dụng thuốc theo đơn của bác sĩ cũng có thể được yêu cầu để kiểm soát huyết áp cao.
Lời kết
Thông qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu thêm về những nguyên nhân của bệnh cao huyết áp. Đây là một căn bệnh nguy hiểm và có nhiều biến chứng phức tạp. Vì vậy bạn cần có các biện pháp phòng tránh như sử dụng thực phẩm chức năng, thuốc kê đơn và có chế độ ăn uống, luyện tập hợp lý.
Có thể bạn quan tâm: Tại sao bạn nên sử dụng thực phẩm chức năng bồi bổ cơ thể?